1. Phân loại khoa học
- Giới
(Kingdom): Animalia – Động vật
- Ngành
(Phylum): Mollusca – Thân mềm
- Lớp
(Class): Gastropoda – Chân bụng (ốc sên, ốc biển...)
- Bộ
(Order): Neogastropoda – Bộ ốc biển tiến hóa cao
- Họ
(Family): Buccinidae – Họ ốc xoắn (true whelks)
- Chi
(Genus): Engina
- Loài
(Species): Engina mendicaria (là loài thường thấy nhất được gọi
là Bumblebee Snail)
2. Hình dáng đặc trưng
Ốc ong biển sở hữu lớp vỏ hình xoắn nhọn đặc trưng, với màu
đen xen kẽ các sọc vàng hoặc trắng – trông như lớp áo của một chú ong. Kích thước
thường nhỏ gọn, chỉ khoảng 1–1,5 cm, rất phù hợp với những bể san hô kích thước
nhỏ đến trung bình.
3. Vai trò trong hệ sinh thái bể
san hô
Ốc ong không chỉ là một vật trang trí dễ thương mà còn là "người
lao công âm thầm":
- Dọn
dẹp thức ăn thừa & xác động vật chết: Giúp hạn chế tảo và chất thải
hữu cơ tích tụ.
- Tiêu
diệt giun nhả tơ (Vermetid snails): Đây là điểm mạnh khiến ốc
ong được ưa chuộng – chúng có thể ăn các loài giun ký sinh hoặc ốc ký
sinh dạng ống bám đá sống, vốn có thể tiết tơ gây tổn hại san hô
SPS/LPS.
- Kiểm
soát số lượng các sinh vật nhỏ có hại: Như trùng lông, giun nhỏ...
4. Lưu ý khi nuôi
- Không
nên nuôi quá nhiều: Vì đây là loài ăn thịt vụn, nếu không đủ xác hoặc
mảnh vụn, chúng có thể chết đói.
- Không
ăn tảo: Đừng nhầm lẫn với các loài ốc ăn tảo như trochus hay turbo – ốc
ong không giúp kiểm soát rêu/tảo.
- Thích
hợp cho nano reef: Kích thước nhỏ gọn rất lý tưởng cho các hồ từ
30–100L.
5. Tập tính
- Hiền
lành: Không làm hại san hô hay cá.
- Sống
ẩn: Thường chui vào các kẽ đá, hoạt động mạnh vào ban đêm.
- Di
chuyển chậm: Nhưng rất kiên nhẫn và thường xuyên "trực chiến"
quanh những chỗ có xác vụn.
Ốc ong biển là loài sinh vật hữu ích, dễ nuôi và rất hợp
với các bể reef. Chúng vừa giúp kiểm soát giun nhả tơ gây hại, vừa giữ môi
trường đá sống sạch sẽ. Một vài cá thể trong hồ sẽ tạo nên một đội vệ sinh nhỏ
gọn nhưng hiệu quả đáng kinh ngạc!